Tháng Ngày Tiếng Nhật

Tháng Ngày Tiếng Nhật

Thứ, ngày, tháng, năm là những kiến thức cơ bản nhất mà những bạn mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Nhật cần học. Sau đây, Du học Nhật Bản Yoko sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức cơ bản về thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật để các bạn mới học hiểu kĩ hơn.

Thứ, ngày, tháng, năm là những kiến thức cơ bản nhất mà những bạn mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Nhật cần học. Sau đây, Du học Nhật Bản Yoko sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức cơ bản về thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật để các bạn mới học hiểu kĩ hơn.

Trợ từ thời gian trong tiếng Nhật

Trợ từ thời gian trong tiếng Nhật rất quan trọng để biểu đạt chính xác thời gian, thứ tự các sự kiện. Một số trợ từ thường gặp gồm có:

に (ni) được dùng để chỉ thời điểm xảy ra một hành động nào đó.

8時に起きる (Hachiji ni okiru): Thức dậy vào 8 giờ

から (kara) có nghĩa là “từ”, dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động.

1月から勉強する (Ichigatsu kara benkyō suru): Học tập từ tháng 1

まで (made) có nghĩa là “đến”, dùng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động.

3月まで東京にいる (Sangatsu made Tōkyō ni iru): Ở lại Tokyo đến tháng 3

までに (made ni) thể hiện thời hạn phải hoàn thành một việc gì đó.

授業が始まるまでに教室に着く (Jugyō ga hajimaru made ni kyōshitsu ni tsuku): Đến lớp trước khi tiết học bắt đầu

Kết hợp から (kara) và まで (made) để chỉ toàn bộ khoảng thời gian diễn ra một sự việc.

1月から3月まで勉強する (Ichigatsu kara sangatsu made benkyō suru): Học tập từ tháng 1 đến tháng 3

Ngày tháng, năm có cách đọc và nói riêng trong tiếng Nhật, khác với cách sử dụng số thông thường. Ngoài ra, một số trợ từ thời gian cũng rất quan trọng để diễn đạt chính xác thời gian và thứ tự các sự kiện.

Hy vọng những chia sẻ trên giúp bạn tự tin sử dụng ngày tháng, năm và trợ từ thời gian khi giao tiếp tiếng Nhật.

Cách đọc chi tiết và các ví dụ minh họa giúp hiểu rõ hơn cách nói đúng ngày tháng theo tiêu chuẩn của người bản ngữ Nhật Bản. Bạn hãy thực hành và áp dụng khi nói hoặc viết tiếng Nhật hàng ngày nhé.

Du học Nhật Bản  JVGROUP – Con đường đi đến Thành công Hotline: 0986.590.388 Website: Jvgroup.com.vn Youtube: JVGROUP- Du học Nhật Bản  Tiktok: Du học Nhật Bản JVGROUP

Cách nói năm trong tiếng Nhật

Để đếm số năm, tiếng Nhật sử dụng từ 年 (ねん – nen). Ví dụ:

Ta có thể kết hợp số Nhật với 年 để đếm số năm.

Ngoài ra, tiếng Nhật cũng có cách gọi riêng để chỉ những năm có ý nghĩa đặc biệt:

Những từ này thường được dùng trong những dịp đặc biệt để chúc mừng sinh nhật cho người cao tuổi.

Để đếm số thứ tự năm, tiếng Nhật ghép số với từ 年目 (ねんめ – nen me). Ví dụ:

Cách này thường dùng để chỉ năm học hoặc năm làm việc.

Tiếng Nhật gọi tên các mùa như sau:

Để chỉ mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông năm nay, người Nhật thường nói:

Thứ trong tiếng Nhật nói như thế nào?

Trong tiếng Nhật, các thứ trong tuần được gọi như sau:

Các từ trên đều có hậu tố là ようび (yōbi) có nghĩa là “ngày”. Phần trước là cách viết tắt tên của từng thứ.

Cách gọi tên các thứ trong tuần này thường được dùng khi nói về lịch trình trong tuần hoặc khi hẹn gặp.

Cách nói ngày tháng trong tiếng Nhật

Để nói về một ngày cụ thể, ta kết hợp cách đọc ngày và tháng như sau:

Hoặc có thể bỏ năm đi nếu trong ngữ cảnh đã rõ ràng.

Lưu ý là ngày được nói trước, tiếp đến tháng và cuối cùng là năm. Đây là thứ tự chuẩn khi nói ngày tháng trong tiếng Nhật.

Ngày tháng trong tiếng Nhật nói như thế nào mới là “chuẩn Nhật” nhất?

Ngày tháng là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ. Trong tiếng Nhật, cách nói về ngày tháng, năm có nhiều quy tắc cần lưu ý để nghe và nói một cách chuẩn xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc và nói về ngày tháng, năm cũng như các trợ từ thời gian trong tiếng Nhật.

Một số trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật

Ngoài cách nói về ngày, tháng và năm, tiếng Nhật còn có một số trạng từ chỉ thời gian như:

Những từ này rất hữu ích khi muốn hẹn giờ, chỉ thời điểm trong ngày.

Cách đếm số ngày trong tiếng Nhật

Để đếm số ngày trong tiếng Nhật, ta sử dụng từ にち (nichi) có nghĩa là ngày. Ví dụ:

Như vậy, từ 1 đến 10 ngày trong tiếng Nhật được đếm riêng biệt, không sử dụng các số Nhật thông thường.

Từ 11 ngày trở lên, ta dùng số Nhật thông thường cộng với từ にち (nichi) ở sau. Ví dụ:

Để đếm số thứ tự ngày trong tháng, tiếng Nhật sử dụng từ ~日目 (~nichi me).

Nếu ngày có số thứ tự từ 20 trở lên, ta ghép số Nhật với にちめ (nichi me). Ví dụ:

Bạn sẽ nói tháng trong tiếng Nhật như thế nào?

Để chỉ các tháng trong năm, tiếng Nhật dùng từ ~がつ (~gatsu):

Tương tự như cách đếm ngày, cách gọi tên các tháng cũng khác với cách sử dụng số thông thường trong tiếng Nhật.

Cũng có thể dùng từ 月 (~gatsu) thay cho がつ như:

Nhưng cách dùng ~がつ phổ biến và chuẩn hơn.