Có vốn từ vựng phong phú là một lợi thế lớn trong việc học tiếng Anh và giúp giao tiếp dễ dàng. Vậy, học sinh lớp 4 cần nắm những chủ đề từ vựng nào? ILA tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit của cả năm học trong bài viết dưới đây. Ba mẹ hãy nhắc nhở bé ôn tập để nắm vững từ vựng nhé!
Có vốn từ vựng phong phú là một lợi thế lớn trong việc học tiếng Anh và giúp giao tiếp dễ dàng. Vậy, học sinh lớp 4 cần nắm những chủ đề từ vựng nào? ILA tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit của cả năm học trong bài viết dưới đây. Ba mẹ hãy nhắc nhở bé ôn tập để nắm vững từ vựng nhé!
Chủ đề: Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?)
• vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau
• lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh
• orange juice /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/: nước cam
Chủ đề: Let’s go to the bookshop (Chúng ta hãy đi đến hiệu sách nhé!)
• bakery /ˈbeɪkəri/: cửa hàng bánh mì
• sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
• bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách
• pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: hiệu thuốc
• supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
• cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim
• food stall: quầy bán thực phẩm
• postcard /ˈpəʊst.kɑːd/: bưu thiếp
Chủ đề: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem động vật nào?)
• crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu
• elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
• kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: chuột túi
• funny /ˈfʌn.i/: hài hước, vui vẻ
• wonderful /ˈwʌn.də.fəl/: tuyệt vời, đẹp
• beautiful /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
• friendly /ˈfrendli/: thân thiện
Chủ đề: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học nào?)
• timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: thời khóa biểu
• Music /ˈmjuːzɪk/: môn âm nhạc
• Science /ˈsaɪəns/: môn khoa học
• Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/: môn tiếng Việt
• PE (Physical Education): môn Thể dục
• History /ˈhɪstri/: môn Lịch sử
• IT (Information Technology): môn Tin học
Chủ đề: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
• interview /ˈɪn.tə.vjuː/: phỏng vấn
• teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
• student /ˈstjuː.dənt/: học sinh
• clerk /klɑːk/: nhân viên văn phòng
• hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
• factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
Chủ đề: When’s children’s day? (Khi nào là Ngày Quốc tế Thiếu nhi?)
• New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: Năm mới
• Children’s Day: Tết Thiếu nhi
• Christmas /ˈkrɪs.məs/: Giáng sinh
• decorate /ˈdek.ə.reɪt/: trang trí
• display /dɪˈspleɪ/: trưng bày
• lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/: tiền lì xì
• firework /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
classrooms streets primary school school bag
1. Pupil puts their pencil cases, books and notebooks in them. ______
2. Where students sit in and study with their teachers every day. ______
3. There are many bicycles, cars and motorbikes moving in them. ______
4. Children from 6 to 10 years old go there to study every day. ______
Chủ đề: What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy?)
• mobile phone /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/: điện thoại di động
• phone number /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/: số điện thoại
• present /ˈprez.ənt/: quà tặng
• go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu cá
• go for a walk /ɡəʊ fər ə wɔːk/: đi dạo, đi bộ
• go skating /ɡəʊ ˈskeɪtɪŋ/: đi trượt băng
• enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: tận hưởng, thưởng thức
Chủ đề: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu/đi đâu?)
• yesterday /ˈjestərdeɪ/: hôm qua
• library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
• in the school library: trong thư viện trường học
Chủ đề: How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông này bao nhiêu tiền?)
• T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: áo phông
• trousers /ˈtraʊ.zər/: quần dài
• sandals /ˈsæn.dəl/: xăng đan, dép
Chương trình tiếng Anh lớp 4 bao gồm 20 bài học (Unit) tương ứng với 20 chủ đề khác nhau. Với số lượng bài học này, học sinh được học trong 2 kỳ, mỗi kỳ gồm 10 unit.
ILA sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh SGK lớp 4 theo từng đơn vị bài học của cả 2 kỳ để bé ôn tập và củng cố vốn từ của mình.
Chủ đề: Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn)
• morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng
• good morning /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/: chào buổi sáng
• afternoon /ˌæftərˈnuːn/: buổi chiều
• good afternoon /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/: chào buổi chiều
• good evening /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/: chào buổi tối
• good night /ɡʊd/ /naɪt/: chúc ngủ ngon
• tomorrow /təˈmɑːrəʊ/: ngày mai
• greeting /ˈɡriːtɪŋ/: lời chào
• goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: chào tạm biệt
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh SGK lớp 4 trong cả năm học. Để có thể ghi nhớ tốt hơn, bé hãy hoàn thành các bài tập dưới đây:
Chủ đề: What does he look like? (Anh ấy/cậu ấy trông như thế nào?)
• footballer /ˈfʊt.bɔː.lər/: cầu thủ bóng đá
Chủ đề: I’m from Japan (Mình đến từ Nhật Bản)
• nationality /ˌnæʃəˈnæləti/: quốc tịch
• English /ˈɪŋɡlɪʃ/: người Anh, tiếng Anh
• America /əˈmer.ɪ.kə/: nước Mỹ
• American /əˈmerɪkən/: người Mỹ
• Japan /dʒəˈpæn/: nước Nhật Bản
• Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/: người Nhật, tiếng Nhật
• Malaysia /məˈleɪʒə/: nước Mã Lai
• Malaysian /məˈleɪʒn/: tiếng Mã Lai, người Mã Lai
• Vietnam /ˌvjetˈnæm/: nước Việt Nam
• Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/: tiếng Việt, người Việt
Chủ đề: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
• go on a boat cruise /ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/: đi du thuyền
• sandcastle /ˈsændˌkɑː.səl/: lâu đài cát
• enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ
Chủ đề: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
• go to school /ɡəʊ tə skuːl/: đi học
• go to bed /ɡəʊ tə bed/: đi ngủ
• breakfast /ˈbrek.fəst/: bữa sáng
• at noon /ət nuːn/: vào buổi trưa
• a.m (ante meridiem) /æm/: buổi sáng
• p.m (post meridiem) /ˌpiːˈem/: buổi chiều tối
• go to bed /ɡəʊ tə bed/: đi ngủ
Chủ đề: When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật bạn?)
• birthday /ˈbɜːrθdeɪ/: sinh nhật, ngày sinh
• January /ˈdʒænjueri/: tháng Một
• February /ˈfebrueri/: tháng Hai
• September /sepˈtembər/: tháng Chín
• October /ɑːkˈtəʊbər/: tháng Mười
• November /nəʊˈvembər/: tháng Mười một
• December /dɪˈsembər/: tháng Mười hai
zoo library paper kite beach fast
2. My sister went to the____to read a book yesterday.
3. We were on the ____ yesterday
4. Nam likes to go to the ____ to see animals.
5. Huong can make a ____ very nice
ILA đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng đơn vị bài học. Dựa vào những kiến thức này, ba mẹ hãy hướng dẫn bé ôn tập mỗi ngày và hoàn thành các bài tập để củng cố kiến thức nhé!
Chủ đề: Where’s your school? (Trường học của bạn ở đâu?)
• classroom /ˈklæsruːm/: phòng học
Chủ đề: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
• welcome /ˈwel.kəm/: hoan nghênh
• collecting stamps: sưu tầm tem
• playing badminton: chơi cầu lông
Chủ đề: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
• can /kæn/: có thể (có khả năng làm gì đó)
• go swimming /ɡəʊˈswɪmɪŋ/: đi bơi
• volleyball /ˈvɑːlibɔːl/: bóng chuyền
Chủ đề: What are they doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
• listen to music /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
• dictation /dɪkˈteɪʃn/: chính tả
• write a dictation: viết bài chính tả
• exercise /ˈeksərsaɪz/: bài tập
Chủ đề: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
• weekend /ˈwiːkend/: cuối tuần
• Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/: thứ Năm
• Saturday /ˈsætərdeɪ/: thứ Bảy